Theo Đông y, đậu rồng có vị ngọt, tính bình, tác dụng bồi bổ cơ thể tốt cho trẻ em, người lớn suy dinh dưỡng, bệnh về mắt, về tai, giúp giải nhiệt cho cơ thể, đặc biệt trong mùa nóng.
ĐẬU RỒNG
1. Tên gọi khác: Đậu khế, Đậu xươg rồng, Đậu cánh. 2. Tên tiếng Anh: Winged bean, Goa bean, Asparagus pea, Four-angled bean. 3. Tên khoa học: Psophocarpus tetragonolobus (L.) D.C. Phân loại khoa học Bộ (ordo): Đậu (Fabales) Họ (familia): Đậu (Fabaceae) Phân họ (subfamilia): Faboideae Tông (tribus): Phaseoleae Chi (genus): Psophocarpus Loài (species): P. tetragonolobus 4. Phân bố Đậu rồng còn gọi là đậu khế , đậu xương rồng, đậu cánh (Psophocarpus tetragonolobus) là cây thuộc họ Đậu (Fabaceae). Loài đậu rồng có nguồn gốc từ Đông Dương, phân bố ở Châu Phi, Ấn Độ, New Guinea và được trồng tại những vùng Đông Nam Á như Việt Nam, Thái lan, Philippines và Indonesia. Ngoài ra đậu rồng còn được trồng ở Tân Guinée, Ghana… Đậu rồng được trồng ở hầu hết các tỉnh nam bộ. 5. Mô tả + Thân: Đậu rồng thuộc loại dây leo thân thảo, sống hằng niên hoặc đa niên đa niên nhờ có củ to mọc dưới đất thân thảo leo, đa niên nhờ có củ to dưới đất. + Rể: Rể củ phình to trong đất, là nơi dự trữ dinh dưỡng để tái tạo chồi cho các vụ sau. + Lá: Lá kép có 3 lá chét hình tam giác nhọn. + Hoa: Hoa mọc thành chùm ở nách lá, mỗi chùm có 3 - 6 hoa màu trắng, xanh nhạt hay màu tím. + Quả: Quả dài từ 15-20 cm, có màu xanh nhạt, xanh và chuyển qua tím khi chín. Quả đậu rồng còn non màu vàng-xanh lục, hình 4 cạnh có 4 cánh, mép có khía răng cưa. Khi già, quả tự tách đôi để hạt rơi xuống đất và bắt đầu một chu kỳ sinh trưởng mới. + Hạt: Trong quả có thể chứa đến 20 hạt. Hạt gần như hình cầu, có màu sắc thay đổi có thể vàng, trắng hay nâu, đen tùy theo chủng, có thể nặng đến 3 gram. 6. Thành phần hóa học Thành phần dinh dưỡng của lá non Trong 100 gram lá non chứa: Calori (74), chất đạm (5,85 g), chất béo (1,10 g), chất xơ (2,5 g), calcium (224 mg), sắt (4 mg), magnesium (8 mg), phosphor (63 mg), potassium (176 mg). Trong lá Đậu rồng có 2 loại isolectin có một số hoạt tính miễn dịch và kết cụm huyết cầu (Plant Cell Physiology Số 35-1994). Ngoài ra, hoa và rễ (củ) đậu rồng cũng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe của chúng ta: chất xơ, vitamin, khoáng, đạm,... + Thành phần dinh dưỡng của quả non Trong 100 g quả đậu rồng non chứa 2,1 g chất đạm, 0,3 g chất béo, 3,2 g bột đường, 1,7 g chất xơ, 30 mg phosphor, 142,5 mg kali, 40 mg calci, 16 mg magnesium, 0,225 mg đồng, 1,9 mg sắt, 0,5 mg mangan, 416 IU caroten, 0,15 mg B1, 0,067 mg B2, 0,766 mg PP và 8 mg sinh tố C. Trái non dùng để xào, nấu canh cũng rất bổ dưỡng vì giàu sinh tố khoáng chất. + Thành phần dinh dưỡng của hạt đậu rồng Hạt đậu rồng có giá trị bổ dưỡng khá cao, gần như Đậu nành, đặc biệt là có nhiều vitamin E và A.Thành phần acid amin trong hạt Đậu rồng có nhiều lysin (19,8%), methionin, cystin. Đậu rồng chứa nhiều calcium hơn cả Đậu nành lẫn Đậu phộng. Theo nghiên cứu của Ling Soon Ching và cộng sự (2001), trong các loại hạt đậu: đậu Hòa lan, đậu Đũa, đậu Cove, thì hạt đậu rồng có hàm lượng vitamin E cao nhất trong các loại đậu. Vitamin E là chất chống oxy hoá tốt, ngăn ngừa lão hóa, ung thư, bệnh tim mạch. Đậu rồng có rất ít calori (37 kcal), nhưng lại nhiều thành phần khác có giá trị dinh dưỡng cao như protein, glucid, chất xơ, sắt, chất béo, calci, potassium, magnésium, phosphor, sodium, vitamin A, C, B5, B2, B1, đồng và mangan. Cần lưu ý, không nên bảo quản đậu rồng trong tủ lạnh quá lâu (từ 2-3 ngày trở lên), vì sẽ biến màu và giảm giá trị dinh dưỡng. Tỷ lệ protein tương đối cao (41,9%) khiến Đậu rồng được Cơ quan lương nông thế giới (FAO) xếp vào loại cây lương thực rẻ tiền nhưng bổ dưỡng. Tuy nhiên cũng như tất cả các cây trong họ Đậu khác, Đậu rồng có chứa purin nên không thích hợp với những người bị thống phong (gout), mặt khác cũng dễ gây đầy bụng, nên cần phải luộc bỏ nước và nấu chín hột đậu trước khi ăn; những phụ nữ bị nhức nửa đầu (migraine), cũng nên tránh ăn vì Đậu rồng có thể gây kích khởi cơn nhức đầu. 7. Công dụng của cây đậu rồng Theo Đông y, đậu rồng có vị ngọt, tính bình, tác dụng bồi bổ cơ thể tốt cho trẻ em, người lớn suy dinh dưỡng, bệnh về mắt, về tai, giúp giải nhiệt cho cơ thể, đặc biệt trong mùa nóng.
1. Tên gọi khác: Đậu khế, Đậu xươg rồng, Đậu cánh.
2. Tên tiếng Anh: Winged bean, Goa bean, Asparagus pea, Four-angled bean.
3. Tên khoa học: Psophocarpus tetragonolobus (L.) D.C.
Phân loại khoa học
Bộ (ordo):
Đậu (Fabales)
Họ (familia):
Đậu (Fabaceae)
Phân họ (subfamilia):
Faboideae
Tông (tribus):
Phaseoleae
Chi (genus):
Psophocarpus
Loài (species):
P. tetragonolobus
4. Phân bố
Đậu rồng còn gọi là đậu khế , đậu xương rồng, đậu cánh (Psophocarpus tetragonolobus) là cây thuộc họ Đậu (Fabaceae). Loài đậu rồng có nguồn gốc từ Đông Dương, phân bố ở Châu Phi, Ấn Độ, New Guinea và được trồng tại những vùng Đông Nam Á như Việt Nam, Thái lan, Philippines và Indonesia. Ngoài ra đậu rồng còn được trồng ở Tân Guinée, Ghana…
Đậu rồng được trồng ở hầu hết các tỉnh nam bộ.
5. Mô tả
+ Thân: Đậu rồng thuộc loại dây leo thân thảo, sống hằng niên hoặc đa niên đa niên nhờ có củ to mọc dưới đất thân thảo leo, đa niên nhờ có củ to dưới đất.
+ Rể: Rể củ phình to trong đất, là nơi dự trữ dinh dưỡng để tái tạo chồi cho các vụ sau.
+ Lá: Lá kép có 3 lá chét hình tam giác nhọn.
+ Hoa: Hoa mọc thành chùm ở nách lá, mỗi chùm có 3 - 6 hoa màu trắng, xanh nhạt hay màu tím.
+ Quả: Quả dài từ 15-20 cm, có màu xanh nhạt, xanh và chuyển qua tím khi chín. Quả đậu rồng còn non màu vàng-xanh lục, hình 4 cạnh có 4 cánh, mép có khía răng cưa. Khi già, quả tự tách đôi để hạt rơi xuống đất và bắt đầu một chu kỳ sinh trưởng mới.
+ Hạt: Trong quả có thể chứa đến 20 hạt. Hạt gần như hình cầu, có màu sắc thay đổi có thể vàng, trắng hay nâu, đen tùy theo chủng, có thể nặng đến 3 gram.
6. Thành phần hóa học
Thành phần dinh dưỡng của lá non
Trong 100 gram lá non chứa: Calori (74), chất đạm (5,85 g), chất béo (1,10 g), chất xơ (2,5 g), calcium (224 mg), sắt (4 mg), magnesium (8 mg), phosphor (63 mg), potassium (176 mg).
Trong lá Đậu rồng có 2 loại isolectin có một số hoạt tính miễn dịch và kết cụm huyết cầu (Plant Cell Physiology Số 35-1994).
Ngoài ra, hoa và rễ (củ) đậu rồng cũng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tốt cho sức khỏe của chúng ta: chất xơ, vitamin, khoáng, đạm,...
+ Thành phần dinh dưỡng của quả non
Trong 100 g quả đậu rồng non chứa 2,1 g chất đạm, 0,3 g chất béo, 3,2 g bột đường, 1,7 g chất xơ, 30 mg phosphor, 142,5 mg kali, 40 mg calci, 16 mg magnesium, 0,225 mg đồng, 1,9 mg sắt, 0,5 mg mangan, 416 IU caroten, 0,15 mg B1, 0,067 mg B2, 0,766 mg PP và 8 mg sinh tố C.
Trái non dùng để xào, nấu canh cũng rất bổ dưỡng vì giàu sinh tố khoáng chất.
+ Thành phần dinh dưỡng của hạt đậu rồng
Hạt đậu rồng có giá trị bổ dưỡng khá cao, gần như Đậu nành, đặc biệt là có nhiều vitamin E và A.Thành phần acid amin trong hạt Đậu rồng có nhiều lysin (19,8%), methionin, cystin. Đậu rồng chứa nhiều calcium hơn cả Đậu nành lẫn Đậu phộng.
Theo nghiên cứu của Ling Soon Ching và cộng sự (2001), trong các loại hạt đậu: đậu Hòa lan, đậu Đũa, đậu Cove, thì hạt đậu rồng có hàm lượng vitamin E cao nhất trong các loại đậu. Vitamin E là chất chống oxy hoá tốt, ngăn ngừa lão hóa, ung thư, bệnh tim mạch.
Đậu rồng có rất ít calori (37 kcal), nhưng lại nhiều thành phần khác có giá trị dinh dưỡng cao như protein, glucid, chất xơ, sắt, chất béo, calci, potassium, magnésium, phosphor, sodium, vitamin A, C, B5, B2, B1, đồng và mangan. Cần lưu ý, không nên bảo quản đậu rồng trong tủ lạnh quá lâu (từ 2-3 ngày trở lên), vì sẽ biến màu và giảm giá trị dinh dưỡng.
Tỷ lệ protein tương đối cao (41,9%) khiến Đậu rồng được Cơ quan lương nông thế giới (FAO) xếp vào loại cây lương thực rẻ tiền nhưng bổ dưỡng. Tuy nhiên cũng như tất cả các cây trong họ Đậu khác, Đậu rồng có chứa purin nên không thích hợp với những người bị thống phong (gout), mặt khác cũng dễ gây đầy bụng, nên cần phải luộc bỏ nước và nấu chín hột đậu trước khi ăn; những phụ nữ bị nhức nửa đầu (migraine), cũng nên tránh ăn vì Đậu rồng có thể gây kích khởi cơn nhức đầu.
7. Công dụng của cây đậu rồng